Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN EPS
Số 90 Tỉnh Lộ 15, Ấp 11A, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: EPS MECHANICAL ELECTRICAL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: EPS MECHANICAL ELECTRICAL CO., LTD
Mã số thuế: 0317794150
Ngày thành lập: 2023-04-17
Người đại diện: PHẠM HẢI PHƯƠNG NAM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 02836363645
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2811 (Chính) | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |