Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ MÔI TRƯỜNG MINH THANH
69/3 đường Thạnh Lộc 14 (TL14), Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: MINH THANH ENVIRONMENTAL MECHANICAL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0318785102
Ngày thành lập: 2024-12-19
Người đại diện: HỒ THỊ NGỌC LAN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0387382852
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 (Chính) | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |