Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ CHẾ TẠO MÁY CÔNG NGHIỆP CƯỜNG THỊNH PHÁT
Xóm 7, Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Tên quốc tế: CUONG THINH PHAT MECHANICAL AND MACHINERY MANUFACTURING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CUONG THINH PHAT MECHANICAL
Mã số thuế: 2902165211
Ngày thành lập: 2023-05-16
Người đại diện: TRỊNH HỮU CƯỜNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 09198491110819849
Tỉnh thành: Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5320 | Chuyển phát |
5310 | Bưu chính |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4940 | Vận tải đường ống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 (Chính) | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |