Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CHIẾT XUẤT NAM DƯỢC KODOHA
Thửa đất số 26, tờ bản đồsố21,tổ 24, ấp Phú Long A, Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Tên quốc tế: KODOHA MEDICAL EXTRACTION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KODOHA CO.,LTD
Mã số thuế: 1501147407
Ngày thành lập: 2024-04-24
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC ĐẠT - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 09688979680946562839
Tỉnh thành: Tỉnh Vĩnh Long
Ngành nghề chính: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 (Chính) | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1076 | Sản xuất chè |