Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TP
Tổ 10, Âp 5, Xã Minh Lập, Thị Xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Tên quốc tế: TP TECHNOLOGYINVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 3801307415
Ngày thành lập: 2024-11-01
Người đại diện: TRẦN THÀNH TRÍ - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0906236188
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Phước
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1629 (Chính) | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |