Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTQ VIỆT NAM
Số nhà 21,TỔ dân phố Phúc Lâm, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Tên quốc tế: HTQ VIETNAM TECHNOLOGY COMPANT LIMITED
Tên viết tắt: HTQ VIETNAM TECHNOLOGY CO.,LTD
Mã số thuế: 2400999943
Ngày thành lập: 2024-10-04
Người đại diện: LÊ THỊ DIÊN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0984558109
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề chính: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6312 | Cổng thông tin |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 (Chính) | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |