Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HÓA MADS (VIỆT NAM)
NX-02C, khu công nghiệp Quế Võ (khu mở rộng), Phường Phương Liễu, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: MADS AUTOMATION TECHNOLOGY (VIETNAM) COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MADS AUTOMATION TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD
Mã số thuế: 2301252244
Ngày thành lập: 2023-07-18
Người đại diện: YANG WEIFENG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0978750301
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 (Chính) | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |