Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG GIA KHÁNH
2/15/15/66 Ngô Quyền, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: GIAKHANH TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: GK TECCON LTD
Mã số thuế: 0801435027
Ngày thành lập: 2024-12-11
Người đại diện: LÊ HOÀNG HẢI - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0388681486
Tỉnh thành: Tỉnh Hải Dương
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà để ở
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |