Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐÁ MỸ NGHỆ HẢI MINH
Số nhà 14 ngách 25/25 ngõ 534 Hoàng Hanh, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110850909
Ngày thành lập: 2024-10-02
Người đại diện: ĐƯỜNG THỊ HẢI - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0963567185
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 (Chính) | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |