Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NAM HẢI QUỐC TẾ
Thôn Đàn Viên, Xã Cao Viên, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110911929
Ngày thành lập: 2024-12-12
Người đại diện: LÊ VĂN NAM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0911321999
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 (Chính) | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |