Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP HIỀN HÀ
Thôn Vàng 2, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110093818
Ngày thành lập: 2022-08-16
Người đại diện: TRỊNH ĐĂNG HÀ - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch công ty
Điện thoại: 0386686323
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 (Chính) | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 | Trồng cây chè |
0126 | Trồng cây cà phê |
0125 | Trồng cây cao su |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0123 | Trồng cây điều |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0114 | Trồng cây mía |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |