Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH MINH HƯNG
Tổ dân phố 5, Thị trấn Nưa, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Tên quốc tế: MINH HUNG BUSINESSMENT AND PRODUCE INVEST CO.,LTD
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2803038318
Ngày thành lập: 2022-09-13
Người đại diện: LÊ MINH HẢI - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0987468468
Tỉnh thành: Tỉnh Thanh Hóa
Ngành nghề chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 (Chính) | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |