Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH HUY HOÀNG
Tổ 3, khu 6B, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: HUY HOANG INVESTMENT AND BUSINESS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 5702136201
Ngày thành lập: 2023-05-25
Người đại diện: BÙI THU HẠNH - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0923561166
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5320 | Chuyển phát |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1076 | Sản xuất chè |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0127 | Trồng cây chè |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 (Chính) | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |