Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MIDORI
Xóm 8, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Tên quốc tế: MIDORI INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MIDORI I&D CO.,LTD
Mã số thuế: 0601242613
Ngày thành lập: 2023-01-03
Người đại diện: NGÔ ĐÌNH DIỆM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0942375888
Tỉnh thành: Tỉnh Nam Định
Ngành nghề chính: Giáo dục nhà trẻ
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 (Chính) | Giáo dục nhà trẻ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |