Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ EGT VIỆT NAM
Khu phố Đồng Hương, Phường Hương Mạc, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: EGT VIET NAM TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: EGT VIET NAM TECHNOLOGYINVESTMENT AND TRADING CO.,LTD
Mã số thuế: 2301314250
Ngày thành lập: 2024-12-18
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CƯỜNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0942459889
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 (Chính) | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |