Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TUẤN PHÁT
Thửa đất số 166, Tờ bản đồ số 5, Thôn A Mễ, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Tên quốc tế: TUAN PHAT TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TUAN PHAT TECHNOLOGYINVESTMENT AND TRADING CO.,LTD
Mã số thuế: 1001282207
Ngày thành lập: 2024-07-16
Người đại diện: CHEN, WEI - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0368963888
Tỉnh thành: Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 (Chính) | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |