Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KAZEN
Số 185 Thuỷ Nguyên, Khu đô thị Ecopark, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: KAZEN CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KAZEN CO.,LTD
Mã số thuế: 0901176672
Ngày thành lập: 2025-01-03
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC TUẤN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0966900314
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà để ở
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |