Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XNK VINACHAN
Số 4 ngách 56 ngõ An Sơn, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: VINACHANINVESTMENT AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: VINACHANINVESTMENT AND IMPORT EXPORT
Mã số thuế: 0110836855
Ngày thành lập: 2024-09-17
Người đại diện: TRẦN LÊ YÊN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Chủ tịch hội đồng thành viên
Điện thoại: 0399840805
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 (Chính) | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |