Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ AN SINH CỬA LÒ
Số 02, đường Cửa Hội, Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt: CÔNG TY DỊCH VỤ AN SINH CỬA LÒ
Mã số thuế: 2902141281
Ngày thành lập: 2022-06-14
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TOÀN THẮNG
Điện thoại:
Tỉnh thành: Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề chính: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
6622 (Chính) | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |