Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT ASG
65 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: ASG TECHNICAL SERVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: ASG SERVICE CO.LTD.
Mã số thuế: 0318456517
Ngày thành lập: 2024-05-15
Người đại diện: PHẠM VĂN TOAN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 02837656535
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9521 (Chính) | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |