Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG NGỌC AN
Số 5 ngõ 14 Đường Thiên Biều, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: NGOC AN ENVIRONMENT TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NGOC AN ENVIRONMENT TECHNICAL SERVICES CO., LTD
Mã số thuế: 0110336362
Ngày thành lập: 2023-04-25
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẢI - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0984928013
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3900 (Chính) | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |