VNYP LogoVNYP

Thông tin doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ RENTAL KING

Số 93, ngõ 15B, đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tên quốc tế: RENTAL KING SERVICES COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: RKS CO.,LTD

Mã số thuế: 0110305808

Ngày thành lập: 2023-03-30

Người đại diện: ĐỖ HỒNG NHUNG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc

Điện thoại: 0868662799

Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội

Ngành nghề chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

Lĩnh vực kinh doanh

Mã ngànhTên ngành
9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9529Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
7740Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7730 (Chính)Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7420Hoạt động nhiếp ảnh
7310Quảng cáo
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6201Lập trình máy vi tính
5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
5914Hoạt động chiếu phim
5912Hoạt động hậu kỳ
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5629Dịch vụ ăn uống khác
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4690Bán buôn tổng hợp
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4641Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4633Bán buôn đồ uống
4632Bán buôn thực phẩm
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3319Sửa chữa thiết bị khác
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3314Sửa chữa thiết bị điện
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
1820Sao chép bản ghi các loại
1812Dịch vụ liên quan đến in
1811In ấn

Quảng cáo

Tổng công ty Viễn Thông MobiFone
CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC PHẨM TÂM BÌNH
Sapobakery