Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SUGAXE
118/16/26 Huỳnh Thiện Lộc, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: SUGAXE SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: SUGAXE SERVICES CO.,LTD
Mã số thuế: 0317638916
Ngày thành lập: 2023-01-08
Người đại diện: NGUYỄN THĂNG ẨN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0915485141
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 (Chính) | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |