Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI KHOA MINH KHUÊ
Thửa đất 202, tờ bản đồ 89, Phố Ông Ích Khiêm, khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: KHOA MINH KHUE SERVICES & TRADE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KOMIKE
Mã số thuế: 2301224705
Ngày thành lập: 2022-11-07
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN
Điện thoại: 0381988815
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 (Chính) | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0893 | Khai thác muối |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0610 | Khai thác dầu thô |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |