Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LÊ HÂN
19 - 2ND, AVE - Sunrise A, Khu Đô Thị The Manor Central Park, Đường Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: LE HAN TRADE SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110265048
Ngày thành lập: 2023-02-23
Người đại diện: LÊ THỊ MẬN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0969589287
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5911 (Chính) | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |