Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NIIGATA
Số 229 Park River – Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: NIIGATA TRADING - SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901122902
Ngày thành lập: 2022-06-20
Người đại diện: VƯƠNG VĂN VỆ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0989558312
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8541 | Đào tạo đại học |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 (Chính) | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |