Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP 2A
Tổ dân phố Hoành Nam, Phường Kỳ Liên, Thị Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Tên quốc tế: 2A GENERAL SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: 2A GENERAL SERVICES CO.,LTD
Mã số thuế: 3002283623
Ngày thành lập: 2024-12-25
Người đại diện: PHAN THỊ NGỌC - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0933296123
Tỉnh thành: Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề chính: Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 (Chính) | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |