Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THƯỢNG HUỆ
Số nhà 447, Thôn Cái Tó, Xã Đường Hoa, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: THUONG HUE TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: THƯỢNG HUỆ
Mã số thuế: 5702142727
Ngày thành lập: 2023-09-14
Người đại diện: TRẦN THỊ HUỆ - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0983589166
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4940 | Vận tải đường ống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3011 (Chính) | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |