Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG
Tổ 1, khu 13, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: VIET HUNG TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITTED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 5702129532
Ngày thành lập: 2023-02-14
Người đại diện: TRẦN THỊ HOA MAI - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0977782359
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề chính: Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7721 (Chính) | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |