Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU H&K LOGISTICS
Đôi 5, thôn Lê Lợi, Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: H&K LOGISTICS IMPORT EXPORT TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: H&K LOGISTICS., LTD
Mã số thuế: 0901172170
Ngày thành lập: 2024-10-24
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG KHOA - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0383273728
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 (Chính) | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |