Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI HẠNH PHÚC XANH
5/5 đường Lê Trực, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: GREEN HAPPINESS SOCIAL ENTERPRISE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: DNXH HPX
Mã số thuế: 0317890168
Ngày thành lập: 2023-06-18
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU LÀNH - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0905119992
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0210 (Chính) | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |