Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH EDUCA VIỆT
66 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0318775400
Ngày thành lập: 2024-12-10
Người đại diện: NGUYỄN ANH QUANG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0818832323
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8560 (Chính) | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |