Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG BAO BÌ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THẢO VÂN
Khu 10, Xã Tứ Hiệp, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2601081656
Ngày thành lập: 2022-08-09
Người đại diện: NGUYỄN THANH ĐẠM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0368037069
Tỉnh thành: Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề chính: Hoàn thiện sản phẩm dệt
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2431 | Đúc sắt, thép |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 (Chính) | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |