Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ BIOLOGY VIỆT NAM
Xóm 6, thôn Bình Dân, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: BIOLOGY VIETNAM TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901139575
Ngày thành lập: 2023-05-08
Người đại diện: NGUYỄN QUANG ĐẠI - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0926566899
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 | Đại lý du lịch |
7310 | Quảng cáo |
6312 | Cổng thông tin |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1080 (Chính) | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0114 | Trồng cây mía |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |