Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC QUỐC TẾ ANH PHÚC
CL5-15 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: ANH PHUC INTERNATIONAL EDUCATION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: ANH PHUCINTERNATIONAL EDUCATION
Mã số thuế: 0901178768
Ngày thành lập: 2025-02-08
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HIỀN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0915550321
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |