Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH GREEN HUB STJ
Tầng 18, tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: GREEN HUB STJ COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: GREEN HUB STJ CO.,LTD
Mã số thuế: 0110330191
Ngày thành lập: 2023-04-20
Người đại diện: LÊ THỊ SỬU - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0878864586
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 (Chính) | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |