Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH GS HOÀNG KIM
Thôn 5, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: GS HOANG KIM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901181672
Ngày thành lập: 2025-03-11
Người đại diện: ĐÀO THANH HƯNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0766397009
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 (Chính) | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |