Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH HẠ TẦNG VIỄN THÔNG BẢO KHANG
Số 39 Đường 185, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: BAO KHANG TELECOMMUNICATION LOWER LAYER COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: BAO KHANG TELECOMMUNICATION LOWER LAYER CO., LTD
Mã số thuế: 0318159440
Ngày thành lập: 2023-11-11
Người đại diện: PHẠM ĐỖ KHÁNH TRÌNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0982449798
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động viễn thông có dây
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 (Chính) | Hoạt động viễn thông có dây |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |