Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN TRUNG TOÀN
Số 96 Đường Đà Nằng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Tên quốc tế: TRUNG TOAN MINERAL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TRUNG TOAN MINERAL CO., LTD
Mã số thuế: 0202220992
Ngày thành lập: 2023-11-08
Người đại diện: PHẠM THỊ HÒA - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0904046989
Tỉnh thành: Thành phố Hải Phòng
Ngành nghề chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0899 (Chính) | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |