Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH KHUÔN BẢO PHÁT
Thôn Thọ Lương, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Tên quốc tế: BAO PHAT MOLD COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: BAO PHAT MOLD CO., LTD
Mã số thuế: 0700888623
Ngày thành lập: 2024-12-07
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU THỦY - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0762399820
Tỉnh thành: Tỉnh Hà Nam
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 (Chính) | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |