Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI HÀ VY
Khu Phố Rích Gạo, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: HA VY TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2301301639
Ngày thành lập: 2024-08-30
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC TÙNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0589296789
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề chính: Tái chế phế liệu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3830 (Chính) | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |