Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ KHÁNH VY
Số 678F, khu phố 2, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Tên quốc tế: KHANH VY TECHNOLOGY ENGINEERING CO.,LTD.
Tên viết tắt: KVETECH
Mã số thuế: 1301134993
Ngày thành lập: 2024-10-03
Người đại diện: TRẦN QUỐC KHANH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0942251071
Tỉnh thành: Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5820 | Xuất bản phần mềm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 (Chính) | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |