Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ
3/25/2A Đường 182, Khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: INTERNATIONAL ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY ENGINEERING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0317492840
Ngày thành lập: 2022-09-27
Người đại diện: TRẦN VĂN KHANH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0973377989
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7490 (Chính) | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |