Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH LATUS CARE
85 Đường số 2, Khu dân cư Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: LATUS CARE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0317483042
Ngày thành lập: 2022-09-19
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TÚ
Điện thoại: 0908698230
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8710 (Chính) | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |