Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH LONG NGUYÊN CÁI LÂN SILICON
Số nhà 30G, ngõ 577, tổ 5, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: LONG NGUYEN CAI LAN SILICONE LIMITED COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 5702134282
Ngày thành lập: 2023-04-20
Người đại diện: PHẠM VĂN DŨNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0234563585
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 (Chính) | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |