Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MÀI CORE HẢI QUANG
Đường Hương Lô 11, Khu phố Tân Xuân, Thị Trấn cần Giuộc, Huyện cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 1102050298
Ngày thành lập: 2024-02-15
Người đại diện: LƯU QUANG ĐỨC - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0822133763
Tỉnh thành: Tỉnh Long An
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7310 | Quảng cáo |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 (Chính) | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1811 | In ấn |