Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MAY IN THÊU HONGYUE HƯNG YÊN
Số 57, đường Phạm Ngũ Lão, Phường Phùng Chí Kiên, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: HONGYUE HUNG YEN EMBROIDERY PRINTING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: HONGYUE EMBROIDERY PRINTING CO., LTD
Mã số thuế: 0901172188
Ngày thành lập: 2024-10-24
Người đại diện: PHẠM THỊ NGA - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0918978636
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 (Chính) | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |