Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MAY SOFA CHÍ TÂM
Thửa đất 1121, tờ bản đồ số 16, Ấp Tân Lập, Phường An Điền, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: CHI TAM SOFA GARMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CHI TAM SOFA GARMENT CO., LTD
Mã số thuế: 3703220847
Ngày thành lập: 2024-06-28
Người đại diện: PHẠM THỊ THU TRANG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0984071381
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 (Chính) | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |