Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG T-N VIỆT NAM
Số 11, đường D7, tổ 4, khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: T-N VIETNAM ENVIRONMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: T-N VIETNAM ENVIRONMENT CO., LTD
Mã số thuế: 3703222749
Ngày thành lập: 2024-07-05
Người đại diện: LÊ VĂN LUÂN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0973114014
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1104 (Chính) | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |