Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAO SU CHƯ PRÔNG
Thôn Hợp Hòa, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Tên quốc tế: CHUPRONG RUBBER COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CPR
Mã số thuế: 5900190641
Ngày thành lập: 1993-04-05
Người đại diện: VÕ TOÀN THẮNGPHAN THANH HÀ
Điện thoại:
Tỉnh thành: Tỉnh Gia Lai
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
40320YP | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
40223YP | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1811 | In ấn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0149 | Chăn nuôi khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |